"confusing" là tính từ của "confuse" mà
- confusing là tính từ mà, nghĩa là khó hiểu, gây bối rối.
Bạn ơi confuse là động từ,confusing là tính từ mà
"confusing" là tính từ của "confuse" mà
- confusing là tính từ mà, nghĩa là khó hiểu, gây bối rối.
Bạn ơi confuse là động từ,confusing là tính từ mà
Chuyển các từ sau sang danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (trừ dạng từ loại hiện tại của nó) của các từ sau đây:
1. act 9. harm
2. build 10. ill
3. dark 11. iform
4. busy
5. deep
6. differ
7. difficult
8. excite
Giúp e với nhé!
Các bạn oi giúp mik nhé Tìm 22 tính từ bằng tiếng anh
Tìm 24 danh từ bằng tiếng anh 53 loài động vật thú và 35 từ về các thành viên trong gia đình mik
thế nào là động từ khiếm khuyết
giúp mik với các bạn
Chuyển sang động từ bất quy tắc :
Have
Go
Do
Eat
muốn chuyển động từ sang thì hiện tai tiếp diễn ta chuyển bằng cách nào
chuyển sang câu bị động giúp mk với ạ
Hãy chia động từ ở thì tương lai thường , rồi chuyển câu đã chia sang 2 thể còn lại :
1. We ( live ) on Mars some day.
2. Our planet ( become ) a second hand Junk yard some day.
chuyển từ chủ động sang bị động
1. people used oil-lamps years ago
- Oil- lamps
Chuyển từ chủ động sang bị động
1. Someone will tel her which bus to catch
- She