Complete the travel collocations with the verbs below. (Hoàn thành các collocation liên quan đến du lịch với các động từ bên dưới.)
Travel collocations
do get go have help
light put up sleep taste travel
1. ______ a campfire
2. ______ a local dish
3. ______ a lovely view
4. ______ rough
5. ______ the tent
6. ______ someone with their bags
7. ______ away from it all
8. ______ light
9. ______ off the beaten track
10. ______ some volunteer work
1. light | 2. taste | 3. have | 4. sleep | 5. put up |
6. help | 7. get | 8. travel | 9. go | 10. do |
Hướng dẫn dịch từ mới:
1. light a campfire = đốt lửa trại
2. taste a local dish = nếm thử đặc sản địa phương
3. have a lovely view = ngắm nhìn cảnh đẹp
4. sleep rough = ngủ ngoài trời
5. put up the tent = dựng lều
6. help someone with their bags = giúp ai đó xách túi
7. get away from it all = rời xa nhịp sống thường nhật
8. travel light = đi du lịch không mang nhiều đồ
9. go off the beaten track = đến những điểm ít người đến
10. do some volunteer work = tham gia làm tình nguyện