Complete the sentences with the material words from the box.
rubber cardboard steel plastic copper |
1. We often use _______ which is a soft reddish-brown metal, to make electric wire, pipes, and coins.
2. Today, _______ is often used to make cases of electric devices because it doesn't conduct electricity and it is light, and easily be shaped into many different forms.
3. We often use _______ in the construction industry because it is a strong and hard metal.
4. We use _______, which comes from rubber trees, for making tyres, boots, etc.
5. The kids need a piece of _______ to easily cut shapes and make toys.
1. We often use copper which is a soft reddish-brown metal, to make electric wire, pipes, and coins.
(Chúng ta thường sử dụng đồng, một kim loại mềm màu nâu đỏ, để làm dây điện, ống dẫn và tiền xu.)
2. Today, plastic is often used to make cases of electric devices because it doesn't conduct electricity and it is light, and easily be shaped into many different forms.
(Ngày nay, nhựa thường được sử dụng để làm vỏ của các thiết bị điện vì nó không dẫn điện, nhẹ và dễ dàng được tạo hình thành nhiều hình dạng khác nhau.)
3. We often use steel in the construction industry because it is a strong and hard metal.
(Chúng ta thường sử dụng thép trong ngành xây dựng vì đây là kim loại cứng và bền.)
4. We use rubber, which comes from rubber trees, for making tyres, boots, etc.
(Chúng tôi sử dụng cao su từ cây cao su để làm lốp xe, ủng, v.v.)
5. The kids need a piece of cardboard to easily cut shapes and make toys.
(Các bé cần một miếng bìa cứng để dễ dàng cắt hình và làm đồ chơi.)
How to call these materials in Vietnamese
(Cách nói những từ này bằng tiếng Việt)
- rubber (n): cao su
- cardboard (n): các tông
- steel (n): thép
- plastic (n): nhựa
- copper (n): đồng