Complete the sentences with the correct pronouns. Then write R (reflexive) or E (emphatic).
Oh dear. You’ve cut yourself really badly. R
1. My parents enjoyed _____ at the cinema. _____
2. Katie told us _____ that she was leaving school. _____
3. My friends and I enjoy _____ most when we’re hanging out in the park. _____
4. Did he teach _____ how to play the guitar? _____
5. The poem _____ is pretty good, but I don’t like poetry in general. _____
6. I _____ am happiest when I’m reading a book. _____
7. How would you describe _____? _____
8. What activities do you like to do by _____? _____
1. themselves – R | 2. herself – E | 3. ourselves – R | 4. himself – R |
5. itself – E | 6. myself – E | 7. yourself – R | 8. yourself – E |
1. My parents enjoyed themselves at the cinema. R
(Bố mẹ tôi rất vui vẻ ở rạp chiếu phim.)
Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ
2. Katie told us herself that she was leaving school. E
(Bản thân Katie đã nói với chúng tôi rằng cô ấy sẽ nghỉ học.)
Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “Katie”
3. My friends and I enjoy ourselves most when we’re hanging out in the park. R
(Tôi và bạn bè cảm thấy vui vẻ nhất khi đi chơi ở công viên.)
Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ
4. Did he teach himself how to play the guitar? R
(Anh ấy có tự học chơi ghi-ta không?)
Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ
5. The poem itself is pretty good, but I don’t like poetry in general. E
(Bản thân bài thơ cũng khá hay, nhưng nói chung tôi không thích thơ.)
Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “The poem”
6. I myself am happiest when I’m reading a book. E
(Bản thân tôi hạnh phúc nhất khi đọc sách.)
Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “I”
7. How would you describe yourself? R
(Bạn mô tả bản thân như thế nào?)
Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ
8. What activities do you like to do by yourself? E
(Bạn thích tự mình thực hiện những hoạt động nào?)
Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “you”