Complete the sentences with the adjectives in brackets in the correct order. (Hoàn thành câu bằng cách sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự.)
1 My company’s forum is talking about a ______ musician. (young / Portuguese / vain)
2 The interviewer was wearing a ______ dress. (Japanese / white / long / silk)
3 At the company’s fancy party, the director always appears on stage in a ______ wig. (massive / red / ridiculous)
4 My idol supervisor goes to work on a(n) ______ motorbike. (Italian / black / 1960s)
Đáp án:
1 a vain young Portuguese musician
2 a long white Japanese silk dress
3 a ridiculous massive red wig
4 a 1960s black Italian motorbike
Giải thích:
*Adjective order: opinion – size – age – colour – origin – material – noun
1 vain (opinion) – young (age) – Portuguese (origin)
2 long (size) – white (colour) – Japanese (origin) – silk (material)
3 ridiculous (opinion) – massive (size) – red (colour)
4 1960s (age) – black (colour) – Italian (origin)
Hướng dẫn dịch:
1 Trên diễn đàn công ty đang tám chuyện về một nhạc sĩ trẻ người Bồ Đào Nha tự phụ.
2 Người phỏng vấn mặc một chiếc váy lụa dài màu trắng hiệu của Nhật.
3 Tại bữa tiệc sang trọng của công ty, giám đốc luôn xuất hiện trên sân khấu với bộ tóc giả màu đỏ khổng lồ lố bịch.
4 Người giám sát thần tượng của tôi đi làm trên một chiếc xe máy Ý màu đen những năm 1960.