Language

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

1. It's necessary to decide which we should _______ priority to: work or study.

A. make                  B. give

C. bring                  D. take

2. I don't like living in this area because it is like a _______ with all these tall buildings.

A. concrete jungle                  B. tourist attraction

C. concrete wood                  D. green space

3. They were happy because their children _______ their goal of attending a famous university.

A. administered                    B. got

C. accomplished                  D. ended

4. There is a sense of _______ in our neighbourhood, we care for and help each other.

A. humour                    B. community

C. responsibility           D. duty

5. My grandfather is a skilful _______; he can make unique vases.

A. maker                        B. worker

C. employee                  D. artisan

datcoder
11 tháng 10 lúc 12:51

1. B

2. A

3. C

4. B

5. D

1. B

It's necessary to decide which we should give priority to: work or study.

(Cần phải quyết định xem chúng ta nên ưu tiên điều gì: công việc hay học tập.)

=> Cấu trúc “give priority to sth”: ưu tiên cái gì.

2. A

I don't like living in this area because it is like a concrete jungle with all these tall buildings.

(Tôi không thích sống ở khu vực này vì nó giống như một khu rừng bê tông với những tòa nhà cao tầng.)

A. concrete jungle: concrete jungle

B. tourist attraction: địa điểm du lịch

C. concrete wood: gỗ bê tông

D. green space: không gian xanh

3. C

They were happy because their children accomplished their goal of attending a famous university.

(Họ vui mừng vì con cái đã hoàn thành mục tiêu đỗ vào một trường đại học nổi tiếng.)

A. administered: quản lý

B. got: lấy

C. accomplished: hoàn thành

D. ended: kết thúc

=> Cụm “accomplish their goal”: hoàn thành mục tiêu

4. B

There is a sense of community in our neighbourhood, we care for and help each other.

(Có một ý thức cộng đồng trong khu phố của chúng tôi, chúng tôi quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau.)

A. humour: hài hước

B. community: cộng đồng

C. responsibility: trách nhiệm

D. duty: nhiệm vụ

=> Cụm “sense of community”: ý thức cộng đồng

5. D

My grandfather is a skilful artisan; he can make unique vases.

(Ông nội tôi là một nghệ nhân khéo léo; ông ấy có thể làm những chiếc bình độc đáo.)

A. maker: người tạo ra

B. worker: công nhân

C. employee: nhân viên

D. artisan: nghệ nhân