Review 1 (Units 1- 2- 3)

Đào Thị Quỳnh Giang

Chọn từ có phát âm khác:

1. a.toothpaste b.mouths c.healthy d.thisty

2. a.vegetable b.dangerous c.potato d.waste

3. a.home b. oval c.plow d.yellow

4. a.ready b.ahead c.breakfast d.theater

5. a.tennis b.noodles c.aerobics d.minibus

duy khương
28 tháng 11 2017 lúc 19:59

1.a

2.b

3.a

4.d

5.c

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Đào Thị Quỳnh Giang
Xem chi tiết
Bùi Minh Trí
Xem chi tiết
Đào Thị Quỳnh Giang
Xem chi tiết
Đào Thị Quỳnh Giang
Xem chi tiết
Thu Thủy
Xem chi tiết
Thu Thủy
Xem chi tiết
Đào Thị Quỳnh Giang
Xem chi tiết
nguyen ngoc son
Xem chi tiết
nguynthihuong
Xem chi tiết