Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Đỗ Hàn Thục Nhi

Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại

1. a. develops

b. cars

c. meets

d. books

2. a. walks

b. kisses

c. dances

d. boxes

3. a. laughs

b. months

c. washes

d. works

4. a. dies

b. roses

c. dishes

d. rouges

5. a. asks

b. makes

c. stops

d. windows

6. a. watches

b. thanks

c. changes

d. passes

7. a. finishes

b. pubs

c. buildings

d. birds

8. a. catches

b. wishes

c. plays

d. uses

9. a. lives

b. cooks

c. breathes

d. rooms

10. a. means

b. things

c. practices

d. fills

Huy Thắng Nguyễn
24 tháng 6 2017 lúc 16:38

Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại

1. a. develops

b. cars

c. meets

d. books

2. a. walks

b. kisses

c. dances

d. boxes

3. a. laughs

b. months

c. washes

d. works

4. a. dies

b. roses

c. dishes

d. rouges

5. a. asks

b. makes

c. stops

d. windows

6. a. watches

b. thanks

c. changes

d. passes

7. a. finishes

b. pubs

c. buildings

d. birds

8. a. catches

b. wishes

c. plays

d. uses

9. a. lives

b. cooks

c. breathes

d. rooms

10. a. means

b. things

c. practices

d. fills

Trần Hoàng Bảo Ngọc
24 tháng 6 2017 lúc 19:24

Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại

1. a. develops

b. cars

c. meets

d. books

2. a. walks

b. kisses

c. dances

d. boxes

3. a. laughs

b. months

c. washes

d. works

4. a. dies

b. roses

c. dishes

d. rouges

5. a. asks

b. makes

c. stops

d. windows

6. a. watches

b. thanks

c. changes

d. passes

7. a. finishes

b. pubs

c. buildings

d. birds

8. a. catches

b. wishes

c. plays

d. uses

9. a. lives

b. cooks

c. breathes

d. rooms

10. a. means

b. things

c. practices

d. fills


Các câu hỏi tương tự
tao 1234534
Xem chi tiết
Quang Trần
Xem chi tiết
Ly Le
Xem chi tiết
Đỗ Hàn Thục Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Quang
Xem chi tiết
Nguyễn Bảo Nhi
Xem chi tiết
Ngọc Như
Xem chi tiết
ngoc kim nguyen ai
Xem chi tiết
Huyền Diệu Nguyễn
Xem chi tiết
trang rin
Xem chi tiết