Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại
1. a. bucket b. passport c. bottle d. book
2. pick b. speak c. spoke d. blue
3. a. notebook b. spoon c. bookcase d. ball
4. a. brown b. spider c. pioneer d. pain
5. a. basketball b. base c. baseball d. airport
6. a. praise b. pride c. brother d. pround
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại
1. a. bucket b. passport c. bottle d. book
2. pick b. speak c. spoke d. blue
3. a. notebook b. spoon c. bookcase d. ball
4. a. brown b. spider c. pioneer d. pain
5. a. basketball b. base c. baseball d. airport
6. a. praise b. pride c. brother d. pround
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại
1. a. bucket b. passport c. bottle d. book
2. pick b. speak c. spoke d. blue
3. a. notebook b. spoon c. bookcase d. ball
4. a. brown b. spider c. pioneer d. pain
5. a. basketball b. base c. baseball d. airport
6. a. praise b. pride c. brother d. pround
PhÙ .... mình mêt lam rôi , đe nghỉ tí đa....