1. bad tempered : /'bæd'tempəd/
2.brave : /breiv/
3.imaginative : /i´mædʒinətiv/
(từ này sai chính tả nha bạn, đúng là imaginative chứ không phải imanginative)
4. observant : /əb'zə:vənt/
5.rational : /´ræʃənəl/
(từ này sai chính tả nha bạn, đúng là national chứ không phải natonal)
6.stubborn : /ˈstʌbərn/
7. selfish : /´selfiʃ/
8. aggressive : /əˈgrɛsɪv/
9. introverted : /¸intrə´və:t/
10. sincere : /sin´siə/
Bạn xem nghĩa của các từ lại nhé! Mình thấy có hai từ sai chính tả đấy bạn!
1. bad tempered : /'bæd'tempəd/
2.brave : /breiv/
3.imaginative : /i´mædʒinətiv/
(từ này sai chính tả nha bạn, đúng là imaginative chứ không phải imanginative)
4. observant : /əb'zə:vənt/
5.rational : /´ræʃənəl/
(từ này sai chính tả nha bạn, đúng là rational chứ không phải ratonal)
6.stubborn : /ˈstʌbərn/
7. selfish : /´selfiʃ/
8. aggressive : /əˈgrɛsɪv/
9. introverted : /¸intrə´və:t/
10. sincere : /sin´siə/
Bạn xem nghĩa của các từ lại nhé! Mình thấy có hai từ sai chính tả đấy bạn!