Getting Started

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Stella Luu

cho em hỏi phiên âm các từ này nha !!

1. bad tempered

2.brave

3.imanginative

4. observant

5.ratonal

6.stubborn

7. selfish

8. aggressive

9. introverted

10. sincere

giúp giùm em nhé !! Cảm ơn

Trần Thị Hương Lan
10 tháng 11 2017 lúc 20:26

1. bad tempered : /'bæd'tempəd/

2.brave : /breiv/

3.imaginative : /i´mædʒinətiv/

(từ này sai chính tả nha bạn, đúng là imaginative chứ không phải imanginative)

4. observant : /əb'zə:vənt/

5.rational : /´ræʃənəl/

(từ này sai chính tả nha bạn, đúng là national chứ không phải natonal)

6.stubborn : /ˈstʌbərn/

7. selfish : /´selfiʃ/

8. aggressive : /əˈgrɛsɪv/

9. introverted : /¸intrə´və:t/

10. sincere : /sin´siə/

Bạn xem nghĩa của các từ lại nhé! Mình thấy có hai từ sai chính tả đấy bạn! hihi

Trần Thị Hương Lan
17 tháng 11 2017 lúc 10:28

1. bad tempered : /'bæd'tempəd/

2.brave : /breiv/

3.imaginative : /i´mædʒinətiv/

(từ này sai chính tả nha bạn, đúng là imaginative chứ không phải imanginative)

4. observant : /əb'zə:vənt/

5.rational : /´ræʃənəl/

(từ này sai chính tả nha bạn, đúng là rational chứ không phải ratonal)

6.stubborn : /ˈstʌbərn/

7. selfish : /´selfiʃ/

8. aggressive : /əˈgrɛsɪv/

9. introverted : /¸intrə´və:t/

10. sincere : /sin´siə/

Bạn xem nghĩa của các từ lại nhé! Mình thấy có hai từ sai chính tả đấy bạn! hihi


Các câu hỏi tương tự
Dieu Thuy
Xem chi tiết
Phạm Đức Hoàng
Xem chi tiết
Xuân Hùng Hoàng
Xem chi tiết
Xuân Hùng Hoàng
Xem chi tiết
Dương Thanh Ngân
Xem chi tiết
Trần Trọng Thắng
Xem chi tiết
Dương Thanh Ngân
Xem chi tiết
tran thao ai
Xem chi tiết
Dangthybgggg
Xem chi tiết