cho bảng số liệu: diện tích cây công nghiệp nước ta giai đoạn 2006-2014( đv: nghìn ha)
Năm | 2006 | 2008 | 2010 | 2012 | 2014 |
cây công nghiệp hàng năm |
841,7 |
806,1 | 797,6 | 729,9 | 710 |
cây công nghiệp lâu năm | 1633,6 | 1885,8 | 1936 | 2222,8 |
2133,5
|
a.vẽ biểu đồ thích hợp thể hiện cơ cấu diện tích cây công nghiệp nước ta giai đoạn 2006-2014
b.nhận xét, giải thích về cơ cấu diện tích cây công nghiệp của nước ta giai đoạn trên