Check the meaning of the gestures and expressions below. Which ones can you match with the photos? (Tra nghĩa các từ, cụm từ dưới đây. Nối các từ, cụm từ với các bức ảnh cho phù hợp.)
Gestures and expressions
bite your fingernails bow your head fidget
fold your arms frown give a thumbs-up
grimace grin nod your head
point pout purse your lips
raise your eyebrows shake your head
shrug your shoulders wink yawn
Gợi ý:
A. the woman in the first photo is shrugging her shoulders and raising her eyebrows.
B. the man in the second photo is giving a thumbs up.
C. the woman in the third photo is frowning and biting her fingernails.
D. the man in the fourth photo is grimacing.
E. the woman in the last photo is grinning.
Hướng dẫn dịch:
A. người phụ nữ trong bức ảnh đầu tiên đang nhún vai và nhướn mày.
B. người đàn ông trong bức thứ hai đang giơ ngón cái.
C. người phụ nữ trong bức thứ ba đang cau mày cắn móng tay.
D. người đàn ông trong bức thứ tư đang nhăn mặt khó chịu.
E. người phụ nữ trong bức cuối cùng đang cười lớn.
Hướng dẫn dịch từ mới:
- bite your fingernails: cắn móng tay - bow your head: cúi đầu - fidget: bồn chồn, sốt ruột - fold your arms: khoanh tay trước ngực - frown: cau mày - give a thumbs-up: giơ ngón cái - grimace: nhăn mặt - grin: cười toe toét - nod your head: gật đầu | - point: chỉ trỏ - pout: bĩu môi - purse your lips: bặm môi - raise your eyebrows: nhướng mày - shake your head: lắc đầu - shrug your shoulders: nhún vai - wink: nháy mắt - yawn: ngáp |