- Photo A: anxious, stressed
- Photo B: envious, frustrated
- Photo C: disappointed, irritated
Hướng dẫn dịch:
*Describing feelings (Để diễn tả cảm xúc)
alarmed (adj): cảnh giác, sợ hãi frustrated (adj): khó chịu
amused (adj): thích thú furious (adj): giận dữ
anxious (adj): lo lắng humiliated (adj): nhục nhã
ashamed (adj): hổ thẹn hysterical (adj): kích động quá mức
bitter (adj): cay đắng indecisive (adj): thiếu quyết đoán
content (adj): hài lòng irritated (adj): bực mình
disappointed (adj): thất vọng miserable (adj): khổ sở
disillusioned (adj): vỡ mộng stressed (adj): căng thẳng
envious (adj): ghen tị stunned (adj): choáng váng
exasperated (adj): bực tức thrilled (adj): rất vui mừng, hào hứng
upbeat (adj): lạc quan