Mùa |
Khu vực |
Hướng gió chính |
Từ áp cao ... đến áp thấp... |
Mùa đông |
Đông Á |
Tây bắc |
Từ áp cao Xi-hia đến áp thấp A-lê-út |
Đông Nam Á |
Bắc hoặc đông bắc |
Từ áp cao Xi-bia đến áp thâp Xích đạo - Ô-xtrây-li-a. |
|
Nam Á |
Đông bắc |
Từ áp cao Xi-bia đến áp thấp Xích đạo. |
|
Mùa hạ |
Đông Á |
Đông nam |
Từ áp cao Ha-oai đến áp thấp I-ran. |
Đông Nam Á |
Tây nam và nam |
Từ áp cao Ô-xtrây-li-a, Nam An Độ Dương đến áp thấp I-ran. |
|
Nam Á |
Tây nam |
Từ áp cao Nam Ấn Độ Dương đến áp thấp I-ran |