Bài 1:
Cho các từ sau, hãy sắp xếp vào bảng phân loại: máy ảnh, máy bơm, máy chữ, máy kéo, máy khâu, máy nổ, dễ dãi, gượng gạo, mập mạp, múa may, đần độn, run rẩy, gọn gàng, trắng trẻo, hồng hào cá mè, cá chép, cá thu, cá chim, đêm ngày, áo quần, nhà cửa, phố phường, trông nom, mua bán, đi lại, tươi sáng, buồn vui, xa xa, xanh xanh, xinh xinh, hây hây, bầu bầu, gật gật, lắc lắc, tim tím, vàng vàng, trăng trắng,...
Từ ghép chính phụ |
|
Từ ghép đẳng lập |
|
Từ láy toàn bộ |
|
Từ láy phụ âm đầu |
|
Từ láy vần | các bạn giúp mình với ạ ! |