1. l8r: later
2. 2nite: tonight
3. np: no problem
4. thx: thanks
5. c u: see you
6. @: at
1. l8r: later
2. 2nite: tonight
3. np: no problem
4. thx: thanks
5. c u: see you
6. @: at
a. Read about text language, then read Adam's text message again and underline all the text language.
(Đọc về ngôn ngữ nhắn tin, sau đó đọc lại tin nhắn văn bản của Adam và gạch chân tất cả ngôn ngữ nhắn tin.)
Writing Skill (Kĩ năng viết) Using text language to shorten messages (Chúng ta sử dụng ngôn ngữ nhắn tin để rút gọn tin nhắn) Sometimes you can use symbols >:( (angry), emojis |
Now, with your partner, take turns to write messages making and responding to a request. Use the Feedback form to help you.
(Bây giờ, cùng với bạn cùng bàn của em, hãy thay phiên nhau viết tin nhắn và phản hồi một yêu cầu. Sử dụng mẫu Nhận xét dưới đây để giúp em.)
d. In pairs: Do you use any text language? Can your parents understand what you write?
(Theo cặp: Em có sử dụng ngôn ngữ nhắn tin nào không? Bố mẹ của em có thể hiểu những gì em viết không?)
a. Listen to someone talking about text messaging. The purpose of the talk is to…
(Nghe một người nói về tin nhắn văn bản. Mục đích của buổi nói chuyện là để …)
1. tell people how to use it.
(cho mọi người biết cách sử dụng nó.)
2. give information about its uses.
(cung cấp thông tin về công dụng của nó.)
a. In pairs: Talk about the last time you texted somebody to request something. What did you
ask for? How did you make the messages shorter with text language?
(Theo cặp: Nói về lần cuối cùng bạn nhắn tin cho ai đó để yêu cầu điều gì đó. Bạn đã yêu cầu gì? Bạn đã làm cách nào để làm cho các tin nhắn ngắn hơn bằng ngôn ngữ nhắn tin?)
(1) I asked my dad to pick me up from school. (Tôi nhờ bố đón tôi đi học về.)
I wrote “skl” for “school.” (Tôi đã viết “skl” cho “school” (trường học).)
(2) He said he would see me in 15 minutes. (Anh ấy nói anh ấy sẽ gặp tôi sau 15 phút nữa.)
He wrote “c u” for “see you” and “mins” for “minutes.” (Anh ấy viết “c u” cho “see you” (hẹn gặp lại) và “mins” cho “minutes” (phút)).
(3) Hey, Dad! Thanks for coming to get me! (Chào bố! Cảm ơn vì đã đến đón con!)
In pairs: How often do you send text messages and who do you send them to? What do you write about?
(Theo cặp: Em thường gửi tin nhắn văn bản như thế nào và em gửi tin nhắn cho ai? Em viết về cái gì?)
b. You need to ask your friend for help. Choose your role and plan your messages to make and respond to a request. Think about the following questions.
(Em cần nhờ bạn bè giúp đỡ. Chọn vai trò của em và sau đó lên kế hoạch tin nhắn để gửi và phản hồi yêu cầu. Hãy nghĩ về những câu hỏi sau.)
• Who? (Ai?)
• Where? (Ở đâu?)
• What? (Cái gì?)
• When? (Khi nào?)
• Why? (Tại sao?)