c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation.
(Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)
The Privacy Scarf is a scarf that you pull over your head and laptop.
(Khăn quàng cổ riêng tư là chiếc khăn quàng cổ mà bạn trùm qua đầu và máy tính xách tay.)
People who want to save time when they cook can use this invention.
(Những người muốn tiết kiệm thời gian khi nấu nướng có thể sử dụng phát minh này.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- This is the person who invented the light bulb.
(Đây là người đã phát minh ra bóng đèn.)
- Thomas Edison! (Thomas Edison!)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Sử dụng) We use defining relative clauses to give important information about a person or thing. (Chúng tôi sử dụng xác định mệnh đề tương đối để cung cấp thông tin quan trọng về một người hoặc sự vật.) This is the karaoke machine which I bought in Japan. (Đây là máy karaoke mà tôi đã mua ở Nhật Bản.) |
Form (Cấu trúc) We usually start the defining clause with a relative pronoun: who or that to talk about people, which or that to talk about things, or where to talk about places. (Chúng ta thường bắt đầu mệnh đề xác định bằng một đại từ tương đối: who hoặc that để nói về người, which hoặc that để nói về sự vật, hoặc where để nói về địa điểm.) That is less formal than who or which. (That ít trang trọng hơn who hoặc which.) We do not use commas to separate the defining clause from the rest of the sentence. (Chúng ta không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề xác định với phần còn lại của câu.) This invention is for people who want to save time when they travel to school. (Phát minh này dành cho những người muốn tiết kiệm thời gian khi đi học.) You can use this invention in the mountains where there isn't any electricity. (Bạn có thể sử dụng phát minh này ở vùng núi, nơi không có điện.) This invention is something that will help a lot of people. (Phát minh này sẽ giúp ích cho rất nhiều người.) |
New Words a
a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.
(Khoanh tròn các định nghĩa đúng cho các từ được gạch chân. Lắng nghe và lặp lại.)
1. I like this laptop. It's small and light and very portable. You really can take it anywhere.
a. easy to carry and move
b. easy to use
2. My computer goes into sleep mode automatically if I don't use it for ten minutes.
a. without needing a person to control it
b. with taking a long time to work
3. The hotel is very nice. Every room has a private bathroom.
a. for everyone to use
b. for one person/one group of people to use
4. The flight was terrible! I had to strap myself in really tight.
a. fasten somebody or something in place
b. let somebody or something move around
5. He buys new clothes all the time and he always wants to look the same as everyone else. He's so fashionable!
a. following any style
b. following a popular style
6. You need to attach the printer to the computer with this cable.
a. join one thing to another
b. take one thing away from another thing
b. Fill in the blanks with who, which, that, or where.
(Điền vào chỗ trống với who, which, that, hoặc where.)
1. The grocery hoody is for people who don't buy many things and don't want to get a cart.
2. They're umbrellas __________ are attached to your shoes so your shoes don't get wet.
3. You can use it in your garden __________ there are lots of bugs.
4. It's for people __________ like to read but are tired of holding heavy books.
5. You can use it to make smoothies in places __________ there isn't electricity.
6. They're high heeled roller skates __________ let you skate while looking very fashionable.
7. The pet petter is a machine __________ will automatically pet your dogs for you.
8. It's a portable table top __________ you can strap on your bike.
a. Listen to Duc talking to his friend, Bonnie, about inventions. How many inventions do they talk about?
(Hãy nghe Đức nói chuyện với bạn của anh ấy, Bonnie, về những phát minh. Họ nói về bao nhiêu phát minh?)
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
a. You're participating in a science fair. In pairs: Look at the problems these people have. Choose two problems and invent something to help solve them.
(Em đang tham gia một hội chợ khoa học. Theo cặp: Nhìn vào những vấn đề mà những người này gặp phải. Chọn hai vấn đề và phát minh ra thứ gì đó để giúp giải quyết chúng.)
Problems (Các vấn đề) 1. My feet always get hot when I wear shoes. (Chân tôi luôn nóng khi tôi đi giày.) 2. I don't want to hold an umbrella. I need both hands to message my friends. (Tôi không muốn cầm ô. Tôi cần cả hai tay để nhắn tin cho bạn bè của mình.) 3. I often make a mess when I eat. I don't want to clean the table every time I eat. (Tôi thường làm bừa bộn khi ăn. Tôi không muốn dọn bàn mỗi khi ăn.) 4. Sometimes food is too hot, and I burn my tongue when I eat. (Đôi khi thức ăn quá nóng, tôi bị bỏng lưỡi khi ăn.) |
I think we should invent shoes that have mini fans.
(Tôi nghĩ chúng ta nên phát minh ra những đôi giày có quạt mini.)
Speaking b
b. Join two other pairs and share your inventions. Explain what problems your inventions solve and how they work. Who has the best inventions?
(Tham gia hai cặp khác và chia sẻ phát minh của bạn. Giải thích những vấn đề mà sáng chế của bạn giải quyết và cách chúng hoạt động. Ai có những phát minh tốt nhất?)
Listening e
e. In pairs: What do you think of geeky jeans?
(Theo cặp: Bạn nghĩ gì về những chiếc quần jean Geeky?)