c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)
What would you like to drink?
(Bạn muốn muốn gì?)
Would you like some milk?
(Bạn có muốn chút sữa không?)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý đến sự chuyển âm của các từ được gạch chân.)
What would you like to eat?
(Bạn muốn ăn gì?)
Would you like some dessert?
(Bạn có muốn một chút món tráng miệng không?)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- What would you like to eat?
(Anh chị muốn ăn gì ạ?)
- I’d like some chicken pasta, please.
(Tôi muốn ít mỳ ống với thịt gà, làm ơn.)
c. Look at Alice and Nick and complete the dialogue.
(Nhìn Alice và Nick và hoàn thành bài hội thoại.)
Waiter: What would you like to eat?
Nick: I'd like (1) an omelet please.
Alice: And I'd like (2)_____________ .
Waiter: OK. What would you like to drink?
Nick: (3) _____________.
Alice: (4) _____________.
(Later...)
Waiter: Would (5) _____________?
Nick: I'd like a cupcake, please.
Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.
a. Ben and Jane are at a new restaurant. Do they enjoy their meal? Yes/ No
(Ben và Jane đang ở một nhà hàng mới. Họ có thích bữa ăn của họ không? Có / Không)
Waiter: Would you like to see the menu?
Ben: Yes, please.
Waiter: What would you like to order?
Ben: I'd like some chicken pasta.
Jane: I'd like a hamburger, please.
Waiter: What would you like to drink?
Ben: Do you have any orange juice?
Waiter: Yes, we do.
Ben: I'd like some orange juice, please.
Jane: I'd like a cola.
Waiter: Would you like some dessert?
Ben: Yes. I'd like some ice cream.
Jane: I'd like a cupcake.
(Later...)
Jane: That was a great meal.
Ben: Yes, we should come here again. Waiter! I'd like the check.
Waiter: Yes, here you are.
Ben: Thanks.
Waiter: Here's your change.
Ben: Thank you. Here's a tip.
Waiter: Thank you very much.
What Would You Like to Order?
(Bạn muốn gọi món gì?)
Use words/sounds to get time to think.
(Sử dụng các từ và âm để có thời gian suy nghĩ.)
a. You’re at a restaurant. Work in pair. Student A, you’re a customer. Order some food. Student B, you’re a waiter. Take the customer’s order.
(Em đang ở nhà hàng. Làm việc theo cặp. Học sinh A, em là khách hàng. Gọi một ít thức ăn. Học sinh B, em là người phục vụ. Ghi lại các món mà khách hàng gọi.)
b. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What food do you order in a restaurant? – I often order pizza.
(Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? - Tôi thường gọi pizza.)
2. What do you often have for dessert? – I often have a cupcake.
(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? - Tôi thường có một chiếc bánh nướng nhỏ.)
b. Fill in the blanks. Use a, an, some, or any.
(Điền vào chỗ trống. Sử dụng a, an, some, hoặc any.)
1. I’d like some chicken pasta.
2. I’d like__________ hamburger.
3. I’d like__________ orange juice.
4. I’d like__________ cheese sandwich.
5. I’d like__________ cola.
6. I’d like__________ egg sandwich.
7. We don’t have__________ fries left.
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ với các bức tranh. Nghe và lặp lại.)