b. Listen to the sentences and focus on the stressed words.
(Nghe các câu và tập trung vào các từ được nhấn mạnh.)
I really don't like going running.
(Tôi thực sự không thích chạy.)
I can't stand doing aerobics.
(Tôi cực kỳ không thích tập thể dục nhịp điệu.)
d. Read the sentences with the correct sentence stress to a partner.
(Đọc các câu nhấn âm câu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
c. Look at the prompts and write full sentences. Use gerunds.
(Dựa vào gợi ý để viết thành câu đầy đủ. Sử dụng danh động từ.)
1. I/love/sing/karaoke
=> I love singing karaoke.
2. I/like/play computer games/after school
3. I/not enjoy/dance
4. I/can't stand/play/board games
5. I/like/sleep late/weekends
d. In pairs: Talk about the activity that you like the most and the activity that you don't like and say why. Use the words from the box.
(Theo cặp: Nói về hoạt động mà em thích nhất và hoạt động mà em không thích và đưa ra lý do. Sử dụng các từ trong hộp dưới đây.)
playing the piano | riding a bike | hanging out with friends | singing karaoke |
- Which activity do you like the most?
(Bạn thích hoạt động nào nhất?)
- I love singing karaoke with my friends the most. It's so much fun!
(Tôi thích hát karaoke với bạn bè nhất. Nó rất vui!)
a. Add four activities to the list. In fours: Talk about how you feel about each activity in the list and say why you like or don't like the activities.
(Thêm 4 hoạt động vào danh sách sau. Trong 4 hoạt động đó: Nói về cảm nhận của em đối với từng hoạt động trong danh sách và nói lý do tại sao em thích hoặc không thích các hoạt động đó.)
Do you like doing yoga? (Bạn có thích tập yoga không?)
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các hình ảnh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. What sport does Huy do on a team? => karate
(Huy tham gia đội tuyển môn thể thao nào?)
2. What activities does Huy say are boring?
(Những hoạt động nào Huy nói là nhàm chán?)
3. What activities does Như do twice a week?
(Những hoạt động nào Như làm hai lần một tuần?)
4. What activity does Như do with her dad?
(Như làm hoạt động gì cùng với bố?)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl A: Do you like doing aerobics?
(Bạn có thích tập thể dục nhịp điệu không?)
Girl B: I love doing aerobics.
(Tôi thích tập thể dục nhịp điệu.)
b. In pairs: Talk about which activities you would like to do more and say why.
(Theo cặp: Nói về hoạt động nào em muốn làm hơn và đưa ra lý do.)
I would like to hang out with friends more because I rarely see them. I'm too busy studying.
(Tôi muốn đi chơi với bạn bè nhiều hơn vì tôi hiếm khi gặp họ. Tôi quá bận rộn với việc học.)