a)
Số gồm | Viết số |
Sáu mươi đơn vị, năm phần mười, bảy phần trăm, hai phần nghìn | 6,572 |
Bốn trăm linh năm đơn vị và sáu mươi mốt phần trăm | 405,61 |
Không đơn vị, bảy mươi tư phần nghìn | 0,074 |
b)
5 m 8 dm = 5,8 m (năm phẩy tám) 74 cm = 0,74 m (không phẩy bảy mươi tư) | 425 g = 0,425 kg (không phẩy bốn trăm hai mươi lăm) 85 ml = 0,085 l (không phẩy không trăm tám mươi lăm) |
Đúng 0
Bình luận (0)