c. Listen and cross out the one with the wrong sentence stress.
(Nghe và loại bỏ câu có trọng âm của câu sai.)
I often watch movies on weekends.
(Tôi thường xem phim vào cuối tuần.)
I usually play soccer on Sundays.
(Tôi thường xuyên chơi đá bóng vào các ngày Chủ nhật.)
b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.
(Nghe các câu và tập trung vào các từ được gạch dưới.)
I sometimes play badminton on the weekends.
(Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần.)
I always go swimming after school.
(Tôi luôn đi bơi sau giờ học.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
- How often do you go running?
(Bạn chạy bộ thường xuyên như thế nào?)
- I rarely go running.
(Tôi hiếm khi chạy bộ.)
after school on the weekends in the afternoon in the mornings on Saturdays |
Sentence Stress
(Trọng âm của câu)
a. Stress the adverbs for emphasis.
(Trọng âm của các trạng từ được nhấn mạnh.)
I sometimes play badminton on the weekends.
(Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần.)
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
often never sometimes always rarely usually |
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Lisa____________goes to the bookstore on Fridays.
2. Max____________plays video games when he gets home from school.
3. Max____________plays soccer on the weekends.
4. Lisa____________rides her bike on Saturdays.
c. Look at the table and write the answers.
(Nhìn bảng và viết câu trả lời.)
1. How often does Jack go shopping?
(Jack thường đi mua sắm như thế nào?)
2. How often does Bobby do his homework?
(Bobby thường làm bài tập về nhà như thế nào?)
3. How often does Sarah play soccer?
(Sarah thường chơi bóng đá như thế nào?)
4. How often does Amanda have barbecues?
(Amanda thường tổ chức tiệc nướng như thế nào?)
Name | Activity | Frequency |
Jack | go shopping | rarely |
Bobby | do homework | always |
Sarah | play soccer | often |
Amanda | have barbecues | sometimes |
d. Now, ask your partner how often they do these activities.
(Giờ thì, hỏi bạn của em họ làm những hoạt động này thường xuyên như thế nào.)
a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No
(Nghe Lisa và Max nói về các hoạt động trong thời gian rảnh. Họ có thích đọc sách không? Có / Không)