Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
bùi việt hà

1. My sister plays the piano (well/good).

2. I always feel (nervous/nervously) before my exams.

3. He speaks English very (fluent/fluently).

4. He drove very (careless/carelessly) and he had an accident.

5. We didn't go out because it was raining (heavy/heavily).

6. The football match was very (exciting/excitingly). I enjoyed it very much.

7. She tried on the dress and it fitted her (well/good).

8. He never has accidents because he always drives very (careful/carefully).

9. He behaved (strict/strictly) towards his children.

My Trà
13 tháng 2 2019 lúc 20:20

1. Well 2. Nervous 3. Fluently 4. Carelessly 5. Heavily 6. Exciting 7. Well 8. Carefully 9. Strictly. Xem đúng không nha tại tui sợ sai á :3 .


Các câu hỏi tương tự
Deo Ha
Xem chi tiết
Gia Nhĩ Vương
Xem chi tiết
bùi việt hà
Xem chi tiết
Deo Ha
Xem chi tiết
bùi việt hà
Xem chi tiết
Deo Ha
Xem chi tiết
bùi việt hà
Xem chi tiết
Lê Hữu Thắng
Xem chi tiết
nanako
Xem chi tiết