1. chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A . hats b. pens c. cats d. books
D.book vì sau các từ có chữ cái cuối cùng là k,p,t,f đều đọc là /k/
1. chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A . hats b. pens c. cats d. books
D.book vì sau các từ có chữ cái cuối cùng là k,p,t,f đều đọc là /k/
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại
1.a)rulers B)cats C)bools D)stamps
2.A)tenth B) math C) brotherD)theater
3.A)has B)name C)family D)lamp
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại.
A. open
B. photo
C. close
D. clock
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. accident B. soccer C. clinic D.camera
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. mounth B. weather C. thick D.throw
từ gạch chân phát âm khác với các từ còn lại