Nói (theo mẫu):
Mẫu: 57 418 gồm 5 chục nghìn 7 nghìn 4 trăm 1 chục 8 đơn vị
a) 34 715 gồm ? chục nghìn ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị
b) 58 089 gồm ? chục nghìn ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị
c) 20 405 gồm ? chục nghìn ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị
c) 66 292 gồm ? chục nghìn ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị
Số?
a) 42 630; 42 631;....;.....;.....;42 635;.....
b) 28 437; 28 447; 28 457;.....;.....;28 487;.....
c) 31 900; 32 900; 33 900;....;.....;......;......
Số?
a) 11 568 = 10 000 + 1 000 + ? + 60 + ?
b) 72 934 = 70 000 + 2 000 + ? + ? + ?
c) ? = 80 000 + 6 000 + 100 + 30 + 7
d) ? = 20 000 + 100 + 30
Thực hành: Làm công cụ tìm hiểu số.
Thực hiện (theo mẫu):
Hàng | Viết số | Đọc số | ||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
4 | 3 | 6 | 5 | 2 | 43652 | Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai |
6 | 5 | 7 | 8 | 1 | ? | ? |
3 | 4 | 2 | 7 | 4 | ? | ? |
9 | 9 | 6 | 0 | 2 | ? | ? |
1 | 4 | 0 | 9 | 6 | ? | ? |
8 | 0 | 3 | 1 | 5 | ? | ? |