1 A
2 B
3 A
4 D
5 B
6 B
7 A
8 D
1 C
2 A
3 C
4 C
5 D
6 C
7 A
8 B
9 D
10 B
1.A
2.B
3.B
4.D
5.B
6.B
7.A
8.D
---------------
1.C
2.A
3.C
4.C
5.D
6.C
7.A
8.B
9.D
10.A(Không chắc)
1 A
2 B
3 A
4 D
5 B
6 B
7 A
8 D
1 C
2 A
3 C
4 C
5 D
6 C
7 A
8 B
9 D
10 B
1.A
2.B
3.B
4.D
5.B
6.B
7.A
8.D
---------------
1.C
2.A
3.C
4.C
5.D
6.C
7.A
8.B
9.D
10.A(Không chắc)
where does mrs. jones work
sắp xếp các từ trong khung vào nhóm thích hợp
minute | year | pigs | crops | students |
shift | workers | buffalo | machine | vegetables |
classes | rice | goods | flowers | chickens |
1.school
2.factory
3.time
4.plants
5.animals
A letter from Tim Jones
Ngày 3 tháng 7 ...
Hoa thân mến,
Mình vui khi biết bạn và gia đình đều khỏe mạnh. Mình cũng khỏe.
Đây là tấm hình của mình, bố mẹ và em gái mình, là Shannon. Bạn gửi cho minh một tấm ảnh của bạn nhé?
Để mình kể cho bạn thêm về bố mẹ minh nhé.
Mẹ mình làm việc ở nhà. Bà chăm sóc gia đinh. Mỗi tuần ba buổi sáng, bà làm việc bán thời gian ở siêu thị địa phương. Bà và các phụ nữ khác cũng nấu bữa trưa cho những người vô gia cư mỗi tuần một lần.
Bố mình là thợ máy. Ông sửa máy móc ở một nhà máy. Ông làm việc 5 ngày một tuần, khoảng 40 giờ, khi thì buổi sáng, khi thi buổi chiêu. Ông thích làm ca buổi sáng hơn. Bố có ít ngày nghi hơn mẹ. Tuy nhiên, khi có buổi trưa rảnh, ông chơi gôn.
Bố mình có khoảng 7 kỳ nghỉ lẻ trong năm. Ông cũng có kỳ nghỉ hè ba tuần. Chúng tôi thường đi nghỉ hè ở Florida. Chúng tôi rất vui thích và bố mình chơi gôn nhiều hơn.
Viết thư cho mình ngay nhé và kể thêm nhiều về gia đình của bạn.
Chúc bạn những điều tổt đẹp nhất.
Tim.
Dựa vào đoạn văn trên, trả lời các câu hỏi sau :
a) Where does Mrs. Jones work ?
b) What does she do for homeless people?
c) What is mr. Jones' job?
d) How many hours a week does he usually work?
e) How do you know the Jones family likes Florida ?
52. Minh plays volleyball very (skill).....
53. Last year Mr NAm drove more(dangerous),.......................than he does this year
54. there are many badminton(compete).......nowdays
55.It's very (help)........of you to give me a lift
sắp xếp các từ :minute, year, pigs,crops,students, shift,classes,workers,buffalo,rice,goods,machine,flowers,vegetables,chickens
1 school
2. factory
3. time
4. plants
5. animals
Write about Mr.Luan and Mr.Long
Mr.Luan Mr.Long
I work 96 hours a week I work 56 hours a week
I has no real vacations I have 3 vacations a year
I start work at 5 o'clock I start work at 7 o'clock
I produce 50 liters of milk a day I produce 500 liters of milk a day
I don't produce a lot of fruits I produce a lot of fruits
I produce a lot of vegetables I don't produce a lot of vegetables
I sell 100 eggs every morning I sell no eggs at all
a) Mr.Luan works more hours than Mr.Long
b)....................................................................
c)....................................................................
d)....................................................................
e)....................................................................
f).....................................................................
g)...................................................................
h)Mr.Long......................................................
i)........................................................................
j).............................................................................
k)......................................................................
l).................................................................................
m).............................................................................
n).........................................................................
Điền vào chỗ trống các từ thích hợp:
play ; spend ; rest ; repair clean ; feed ; grow ; collect |
1. Do you know to______ golf ?
2. He always ________ for half an hour after lunch.
3. He loves his dog very much. He _________ all his free time with it.
4. My family has a lot of hens. I like helping my mom _____ their eggs every morning
VII. Kếp hợp một từ ở cột A với từ tương ứng ở cột B để tạo thành từ kép (một từ hay hai từ)
A | B | Compound words |
1. home 2. summer 3. Thanks 4. week 5. buffalo 6. after 7. part 8. super 9. chicken 10. some |
a. coop b. market c. vacation d. shed e. giving f. work g. times h. time i. end j. noon |
__________________ __________________ __________________ __________________ __________________ __________________ __________________ __________________ __________________ __________________ __________________ |
She's *** at the moment so I'll call her again.
1 somebody repaired her car yesterday.(repair)
>she
2 you must see the manager tomorrow morning(to)
>you've