Quy ước gen: A hạt vàng. a hạt xanh
d) kiểu gen vàng: AA,Aa
Hạt vàng x hạt vàng
TH1: P. AA( vàng). x. AA( vàng)
Gp. A. A
F1. AA(100% vàng)
TH2: P. AA( vàng). x. Aa( vàng)
Gp. A. A,a
F1. 1AA:1Aa
Kiểu hình:100% vàng
TH3; p. Aa( vàng). x. Aa( vàng)
Gp. A,a. A,a
F1. 1AA:2Aa:1aa
Kiểu hình:3 vàng:1 xanh
Hạt xanh x hạt xanh
Kiểu gen: aa: hạt xanh
P. aa( hạt xanh). x. aa( hạt xanh)
Gp. a. a
F1. aa(100% hạt xanh)
Hạt vàng x hạt xanh
Kiểu gen hạt vàng: AA;Aa
TH1: P AA( hạt vàng) x aa( hạt xanh)
Gp A a
F1 Aa(100% vàng)
TH2; P Aa( vàng) x aa( xanh)
Gp A,a a
F1 1Aa:1aa
Kiểu hình:1 vàng:1 xanh