Câu trả lời:
năm | tổng số | lương thực | rau đậu | cây công nghiệp | cây ăn quả | cây khác |
1990 | 49604.0 | 33289.6 | 3477.0 | 6692.3 | 5028.5 | 1116.6 |
1995 | 66183.4 | 42110.4 | 4983.6 | 12149.4 | 5577.6 | 1362.4 |
2000 | 90858.2 | 55163.1 | 6332.4 | 21781.0 | 6105.9 | 1478.8 |
2005 | 107897.6 | 63852.5 | 8928.2 | 25585.7 | 7942.7 | 1588.5 |
Tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất của ngành trồng trọt cây lương thực tính phần trăm lấy năm 1990=100 phần trăm là: