Chủ đề:
Unit 7: TelevisionCâu hỏi:
Giải thích nghĩa của các từ dưới đây bằng Tiếng Anh (nhất là mấy từ in đậm):
game show, programme, channel, TV schedule, newsreader, TV viewer, animals programme, sports programme, national television, local television, weatherman, volume button, MC, audience, remote control
Chỉ cần làm một vài từ thôi cũng được.
Nhanh lên đấy, mai có tiết Tiếng Anh rồi!