Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Chưa có thông tin , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 14
Số lượng câu trả lời 0
Điểm GP 0
Điểm SP 0

Người theo dõi (0)

Đang theo dõi (0)


Tel Viet

Chủ đề:

Luyện tập tổng hợp

Câu hỏi:

Chọn mỗi từ phát âm khác của mỗi nhóm

1. A. Bed. B. Setting. C. Decide. D. Get

2. A. Easy. B. Eat. C. Learn. D. Tea

3. A. Sit. B. In. C. If. D. Fine

4. A. Child. B. Watch. C. Chin. D. School

5. A. Come. B. No. C. Open. D. Home

6. A. Theater. B. There. C. Through. D. Three

7. A. Brother. B.Breath. C. Either. D. Clothes

8. A. Clip. B. Give. C. Twice. D. Stupid

9. A. Favorite. B.Animal. C. Channel. D. Programme

10. A. Studio. B. Documentary. C. Cute. D. Industry

11. A. When. B. Where. C. Best. D. Decective

12. A. Weather. B. Newsreader. C. Teaching. D. Repeat

13. A. Clumsy. B. Cute. C. But. D. Just

14. A. Earth. B. Thanks. C. Feather. D. Theater

15. A. The. B. Think. C. With. D. They

16. A. Something. B. Theatre. C. Neither. D. Monthly

17. A. Other. B. Thinking. C. Healthy D. Birthday

18. A. Thailand. B. Weatherman. C. Anything. D. Thanksgiving

19. A. Earth. B. Through. C. Both. D. There

20. A. Growth. B. Three. C. Feather. D. Thing

21. A. This. B. Think. C. Thank. D. Thieves

22. A. Gather. B. Bathe. C. Birthday. D. Weather

23. A. Tooth. B. Breathe. C. Through. D. Earth

24. A. Thirty. B. Than. C. Therefore. D. Those

25. A. Mouth. B.Thursday C. Nothing. D. Worthy

26. A. Both. B. Teeth. C. Smooth. D. Fourth

27. A. Weather. B.Wealthy. C. Clothing. D. Bathing

28. A. Though. B. Thank. C. Throw. D. Thin

29. A. Southern. B. Neithe. C. Thus. D. Third

30. A. Author. B. Those. C. Width. D. Think

31. A. Thin. B. Than. C. They. D. There

32. A. Birthday. B. Earth. C. Worth. D. There

33.another. B. Death. C. Brother. D. Though

Giúp mình với nha!mình đamg cần gấp

Mình cảm ơn

Tel Viet

Chủ đề:

Luyện tập tổng hợp

Câu hỏi:

Giúp mình nha