b1 | loài giáp xác gặp ở địa phương |
1 | một rận | một rận | gỗ | nhiều |
|
con sun | hà | biển | nhiều |
3 | rận nước | ruốc | biển | nhiều |
4 | chân kiếm | chân kiếm | nước | ít |
5 | cua đồng | cua | ruộng | ít |
6 | cua nhện | ghẹ | biển | nhiều |
7 | tôm ở nhờ | tôm bể | nước ngọt | nhiều |
bảng 2;y nghia thuc tien cua giap xac
1 | thực phẩm đông lạnh | tôm sú,tôm he | tôm càng,tôm sú |
2 | phơi khô làm thực phẩm | tôm he | tôm đỏ,tôm bạc |
3 | nguyên liệu làm mắm | tôm,tép | cáy ,còng |
4 | thực phẩm thường dùng hằng ngày | tôm,cua | cua bể,ghẹ |
5 | có hại chp giao thông thủy | sun | sun |
6 | có hại cho nghề cá | chân kiếm | chân kiếm |
7 | là vật chủ trung gian truyền bệnh giun sán | cua đá | cua đá |