... là số mấy bn.
a/Thâm thấp,chênh chếch
c/
| Từ lấy | Từ ghép |
| lon ton |
mặt mũi |
| lách cách |
tươi tốt |
| gờn gợn |
nấu nướng |
| ngọn nghành |
học hỏi |
|
tóc tai |
|
|
nảy nở |
|
mệt mỏi |
|
|
khuôn khổ |