HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
1. A. believe B. sing C. film D. middle-aged
2. A. baggy B. fashion C. tracksuit D. pyjamas
3. A. fly B. shy C. sky D. hurry
Choose the word that has a different stressed syllable from the rest.
4. A. exercise B. appointment C. aspirin D. stomachache
5. A. chicken B. kangaroo C. elephant D. donkey
36. name / Chi / is / and / My / I / from / Hanoi. / come
_________________________________
37. often / outside / I / go / fresh / for / air.
38. 41. Linh / after school./ an / with / appointment / the doctor / made /
39. watch / How / do / you / often / documentary? / a
40. Friends/ with / I / wear / my / glasses / my / I / go / out / usually / when
tìm x trong mỗi tỉ lệ thức sau
a) x/-0,5 = -60/15
b) 2,7 : x=0,5 : 1,5
c) x+8/4 = -1/2
tìm hai số x và y biết:
a) \(\dfrac{x}{5}\)=\(\dfrac{y}{9}\)và 2x - 3y = 34
b) \(\dfrac{x}{y}\)=\(\dfrac{2}{3}\) và x+6y=60