Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Chưa có thông tin , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 8
Số lượng câu trả lời 0
Điểm GP 0
Điểm SP 0

Người theo dõi (0)

Đang theo dõi (0)


Câu 1: Cho hai tập hợp A = \{1; 2; 3; 4; 5; 6\} , B = \{0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7\} . Tìm A cap B

 

B. AB = \{1; 2; 3; 4; 5; 6\}

 

A. A  B = \{0; 1; 2; 3; 4; 5; 6\}

C. A  B = \{4\}

 

D. A ∩B=  tập hợp rỗng

 

Câu 2: Cho hai tập hợp A = (- 1; 2) , B = [0; ∞) Tìm A  B .

 

A. A  B = (- 1; ∞)

 

B. A ∪ B = [0; 2)

 

D. A  B = A

 

C. A  B = [2; ∞)

Câu 3: Cho tập hợp A có 4 phần tử, tìm số tập con của tập hợp A.

A. 32

B. 8

C.16

D.4

Câu 4: Cho hai tập hợp A = (- 1; 2) , B = [0; ∞) . Tìm A ∩B 

 

A. A ∩ B = (- 1; 0)

 

B. A  B = (- 1; ∞)

 

C. A ∩ B = [2; ∞)

 

D. A ∩ B= [0;2)

 

Câu 5: Cho hai tập hợp A = (- 3; 4) , B = [- I; 5] . Tìm A  B 

 B = [- 1;4)

 A. A ∩ B = (- 3; 5]

 

C. A cap B = [- 1; 5)

 

D. A ∩ B = (- 3; - 1)

 

Câu 6: Cho hai tập hợp A = (- 3; 4) , B = [- 1; 5] . Tìm AUB,

 

A. A ∪ B = (- 3; 5]

C. A  B = [- 1; ∞)

 

B. A ∪ B = [- 1; 4)

 

D. A ∪ B = R

 

Câu 7: Cho hai tập hợp A = \{a; b; c; d; e; f\} + B= \{a; m; b; n; c; p; d\} / Tìm A  B .

 

A. A  B = \{a; b; c; d\}

 

B. A  B = \{a; b; c\}

 

C. A ∩ B = \{m; n; p; q\}

 

 B = \{a; b; c; d; e; f; m; n; p; q\}

Câu 8. Cho tập hợp A = (0; 1] B = [1; ∞) C = [- 2; 0) . Tìm (AUB)∩C 

 

A. ( A  B)  C= tập hợp rỗng

 

B (A  B)  C = (- 2; ∞)

 

C. (A  B) ∩ C = \{0\}

 

D. (A  B)  C = [- 2; ∞)

 

Câu 9: Giải hệ bất phương trình:

 

2x + 1 > 0; x - 1 > 0

 

A. S = [1; ∞)

 

C. S = (1; ∞)

 

B. S = (- 1/2; ∞)

 

D. S = (- 1; ∞)

 

Câu 10: Cho ba tập hợp A = [- 4; 5] B = (1; 7) C = [3; 9] Hỏi tập hợp ( A U B)/C bằng bao nhiêu ?

 

A. [- 4; 5]

 

B. [- 4; 9]

 

C. [5; 7)

 

D. [-4;3)