HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
1. cu_
2. c_bb_ge
3. r_de
4. b_ke
5. b_c_cl_
6. _ast
7. kn_fe
8. sh_rp
9. st_irs
10. _own
11. b_lc_ny
12 .yours_lf
13. st_ve
14. b_rn
15. _ouch
16. cl_mb
17. m_tch_s 18. b_red
19. _pst_irs
20. h_ard
21. r_pl_
22. b_s_
23. ch_ldr_n
24. fa_l
25. _rms 26. br_ak
27. _ _ould
28. _ _ouldn’t
29. b_rn
30. d_ng_r_us
31. _ff
32. l_gs
33. h_ld
34. _cc_dent
35. _aby
36. s_fa
37. _ed
38. s_fe
39. s_re
40. w_nd_w
41. n_ _r
42. pr_vent
43. _ip
44. h_me
45. r_ll
46. m_ y
47. _n_m_l
48.n_ighb_ur
49. b_c_ _s_ 50. _is 51. h_ms_lf
52. h_rs_lf
53. m_s_lf
54.b_te
Làm hết nhé
1. cu_ 2. c_bb_ge 3. r_de 4. b_ke 5. b_c_cl_ 6. _ast 7. kn_fe 8. sh_rp 9. st_irs 10. _own 11. b_lc_ny 12 .yours_lf 13. st_ve 14. b_rn 15. _ouch 16. cl_mb 17. m_tch_s 18. b_red 19. _pst_irs 20. h_ard 21. r_pl_ 22. b_s_ 23. ch_ldr_n 24. fa_l 25. _rms 26. br_ak 27. _ _ould 28. _ _ouldn’t 29. b_rn 30. d_ng_r_us 31. _ff 32. l_gs 33. h_ld 34. _cc_dent 35. _aby 36. s_fa 37. _ed 38. s_fe 39. s_re 40. w_nd_w 41. n_ _r 42. pr_vent 43. _ip 44. h_me 45. r_ll 46. m_ y 47. _n_m_l 48.n_ighb_ur 49. b_c_ _s_ 50. _is 51. h_ms_lf 52. h_rs_lf 53. m_s_lf 54.b_te
sắp xếp: n/an/i/nh
một khu đất hình chữ nhật có chu vi 400 m dự định sử dụng xây dựng viện bệnh viện dã chiến phòng chống dịch covid-19 biết khu đất có chiều dài gấp rưỡi chiều rộng a Tính diện tích khu đất đó b người ta dành ra 80 % diện tích khu đất làm phòng bệnh biết mỗi phòng bệnh có diện tích 30 mét vuông Tính số vòng bệnh của bệnh viện dã chiến đó./ để kích cầu phát triển vận tải Sau đại dịch hãng hàng không quốc gia Việt Nam Vietnam Airlines khuyến mãi 60% giá bán vé phổ thông từ Hà Nội đi Thành phố Hồ Chí Minh biết rằng giá vé niêm yết chưa giảm giá là 2000000₫ hỏi giá vé phổ thông sau khi khuyến mãi là bao nhiêu?/ một địa phương dự định tiêm 1,2 triệu liều vắc xin code trong ba ngày hỏi địa phương đó cần chuẩn bị bao nhiêu điều vắcxin để tiêm trong dân trong một tuần lễ.
Cho hỗn hợp khí gồm: 12,8 g SO2; 9,6 g O2 và 14 g N2 . Thể tích của hỗn hợp khí trên (đktc) là: (Cho biết: S=32, O=16, N=14)
Giải thích nha :
Complete the sentences. Use Simple Present or Present Continuous. 1. What time (she / deliver) ________________ my suit tonight? 2. Mia (brush) ________________ her teeth three times a day. 3. They (not play) ________________ soccer in the morning. 4. It’s 8 a.m now. My sister (study) ________________ Science at school. 5. In the summer, my friends and I often (take) ________________ a sunbath on the beach. 6. Nam and his sister (go) ________________ shopping at the mall at present. 7. ________________ your mother (walk) ________________ to work every day? 8. Keep silent! Grandma (listen) ________________ to the radio. 9. The Smiths (move) ________________ to New York next month. 10. The baby usually (wake) ________________ up at 2 a.m.