Listen and point. Repeat.
Listen and point. Repeat.
Listen and chant.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảirug: tấm thảm
cabinet: cái tủ
shelf: cái kệ
pillow: cái gối
blanket: cái chăn, mền
(Trả lời bởi datcoder)
Listen and read.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. Look, there’s a doll on the rug. There are some books under the bed.
(Nhìn xem, có một con búp bê ở trên thảm. Có một vài quyển sách ở dưới giường.)
Sorry. I can clean up.
(Con xin lỗi, con dọn ngay.)
2. Look, Grandma.
(Nhìn xem, bà ơi.)
Good girl, Rosy. Good job.
(Thật là một cô gái ngoan, Rosy. Giỏi lắm.)
3. Now the apartment is clean.
(Bây giờ thì căn hộ đã sạch.)
No, it isn’t, Grandma. Look in the kitchen.
(Không, bà ơi. Nhìn trong bếp kìa.)
4. Do you like my hat?
(Bà có thích cái nón của cháu không?)
Oh, Billy!
(Ôi, Billy!)
(Trả lời bởi datcoder)