Lesson One: Words

Task 1 (SGK Family and Friends - Trang 82)

Task 2 (SGK Family and Friends - Trang 82)

Hướng dẫn giải

rug: tấm thảm

cabinet: cái tủ

shelf: cái kệ

pillow: cái gối

blanket: cái chăn, mền

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Task 3 (SGK Family and Friends - Trang 82)

Hướng dẫn giải

1. Look, there’s a doll on the rug. There are some books under the bed.

(Nhìn xem, có một con búp bê ở trên thảm. Có một vài quyển sách ở dưới giường.)

Sorry. I can clean up.

(Con xin lỗi, con dọn ngay.)

2. Look, Grandma.

(Nhìn xem, bà ơi.)

Good girl, Rosy. Good job.

 (Thật là một cô gái ngoan, Rosy. Giỏi lắm.)

3. Now the apartment is clean.

(Bây giờ thì căn hộ đã sạch.)

No, it isn’t, Grandma. Look in the kitchen.

(Không, bà ơi. Nhìn trong bếp kìa.)

4. Do you like my hat?

(Bà có thích cái nón của cháu không?)

Oh, Billy!

(Ôi, Billy!)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)