Đúng rồi !
Câu hỏi trắc nghiệm
Những phát biểu sau nói về đặc điểm của các hạt cấu tạo nên nguyên tử. Với mỗi phát biểu, hãy điền tên hạt (proton, neutron, electron) phù hợp vào ô trống.
Phát biểu | Loại hạt |
(1) Hạt mang điện tích dương. | |
(2) Hạt được tìm thấy cùng với proton trong hạt nhân. | |
(3) Hạt có thể xuất hiện với số lượng khác nhau trong các nguyên tử của cùng một nguyên tố. | |
(4) Hạt có trong lớp vỏ xung quanh hạt nhân. | |
(5) Hạt mang điện tích âm | |
(6) Hạt có khối lượng rất nhỏ, có thể bỏ qua khi tính khối lượng nguyên tử. | |
(7) Hạt không mang điện tích. |
Viết kí hiệu hoá học của các nguyên tố sau:
Tên nguyên tố | Kí hiệu hoá học | Tên nguyên tố | Kí hiệu hoá học |
Hydrogen | Nitrogen | ||
Helium | Oxygen | ||
Carbon | Sodium |
Hoàn thành những thông tin còn thiếu trong bảng sau:
Tên nguyên tố | Kí hiệu hoá học | Số proton | Số neutron | Số electron | Khối lượng nguyên tử (amu) |
10 | 9 | ||||
Sulfur | 16 | 32 | |||
12 | 24 | ||||
1 | 2 | ||||
11 | 23 |
Số proton và neutron của hai nguyên tử X và Y được cho trong bảng sau:
Nguyên tử | X | Y |
Số proton | 6 | 6 |
Số neutron | 6 | 8 |
a) Khối lượng của nguyên tử X là amu.
Khối lượng của nguyên tử Y là amu.
b) Nguyên tử X và Y có thuộc cùng một nguyên tố hoá học không?
Dựa vào bảng tuần hoàn, hãy cho biết một số thông tin của các nguyên tố có số hiệu nguyên tử lần lượt là 12, 15, 18. Điền thông tin vào trong bảng sau:
Số hiệu nguyên tử | Tên nguyên tố | Kí hiệu hoá học | Khối lượng nguyên tử (amu) | Chu kì | Nhóm | Kim loại, phi kim hay khí hiếm? |
12 | ||||||
15 | ||||||
18 |
Quan sát bảng tuần hoàn và hoàn thành thông tin trong bảng sau:
Nguyên tố | Nhóm | Số electron lớp ngoài cùng |
Barium | IIA | 2 |
Photphorus | VA | 5 |
Bromine | VIIA | 7 |
Những phát biểu sau nói về đặc điểm của các hạt cấu tạo nên nguyên tử. Với mỗi phát biểu, hãy điền tên hạt (proton, neutron, electron) phù hợp vào ô trống.
Phát biểu | Loại hạt |
(1) Hạt mang điện tích dương. | |
(2) Hạt được tìm thấy cùng với proton trong hạt nhân. | |
(3) Hạt có thể xuất hiện với số lượng khác nhau trong các nguyên tử của cùng một nguyên tố. | |
(4) Hạt có trong lớp vỏ xung quanh hạt nhân. | |
(5) Hạt mang điện tích âm | |
(6) Hạt có khối lượng rất nhỏ, có thể bỏ qua khi tính khối lượng nguyên tử. | |
(7) Hạt không mang điện tích. |
Viết kí hiệu hoá học của các nguyên tố sau:
Tên nguyên tố | Kí hiệu hoá học | Tên nguyên tố | Kí hiệu hoá học |
Hydrogen | Nitrogen | ||
Helium | Oxygen | ||
Carbon | Sodium |
Hoàn thành những thông tin còn thiếu trong bảng sau:
Tên nguyên tố | Kí hiệu hoá học | Số proton | Số neutron | Số electron | Khối lượng nguyên tử (amu) |
10 | 9 | ||||
Sulfur | 16 | 32 | |||
12 | 24 | ||||
1 | 2 | ||||
11 | 23 |
Số proton và neutron của hai nguyên tử X và Y được cho trong bảng sau:
Nguyên tử | X | Y |
Số proton | 6 | 6 |
Số neutron | 6 | 8 |
a) Khối lượng của nguyên tử X là amu.
Khối lượng của nguyên tử Y là amu.
b) Nguyên tử X và Y có thuộc cùng một nguyên tố hoá học không?