Đúng rồi !
Câu hỏi trắc nghiệm
Số lượng mỗi loại hạt trong hạt nhân của một số nguyên tử được nêu trong bảng dưới đây. Hãy cho biết những nguyên tử nào thuộc cùng một nguyên tố hoá học.
Nguyên tử | Số proton | Số neutron | Nguyên tử | Số proton | Số neutron |
X1 | 8 | 9 | X4 | 7 | 7 |
X2 | 7 | 8 | X5 | 6 | 8 |
X3 | 6 | 6 | X6 | 8 | 10 |
Hãy hoàn thành thông tin vào bảng sau:
Nguyên tố hoá học | Kí hiệu | Số chữ cái trong kí hiệu |
Iodine | 1 | |
Fluorine | 1 | |
Phosphorus | 1 | |
Neon | 2 | |
Silicon | 2 | |
Aluminium | 2 |
Số lượng mỗi loại hạt trong hạt nhân của một số nguyên tử được nêu trong bảng dưới đây. Hãy cho biết những nguyên tử nào thuộc cùng một nguyên tố hoá học.
Nguyên tử | Số proton | Số neutron | Nguyên tử | Số proton | Số neutron |
X1 | 8 | 9 | X4 | 7 | 7 |
X2 | 7 | 8 | X5 | 6 | 8 |
X3 | 6 | 6 | X6 | 8 | 10 |
Hãy hoàn thành thông tin vào bảng sau:
Nguyên tố hoá học | Kí hiệu | Số chữ cái trong kí hiệu |
Iodine | 1 | |
Fluorine | 1 | |
Phosphorus | 1 | |
Neon | 2 | |
Silicon | 2 | |
Aluminium | 2 |
Hoàn thành thông tin về tên hoặc kí hiệu hoá học của nguyên tố theo mẫu trong các ô sau:
Tên nguyên tố | Kí hiệu hoá học |
Li | |
Helium | |
Sodium | |
Al |
Số lượng mỗi loại hạt trong hạt nhân của một số nguyên tử được nêu trong bảng dưới đây.
Nguyên tử | Số proton | Số neutron | Nguyên tử | Số proton | Số neutron |
X1 | 23 | 27 | X4 | 23 | 28 |
X2 | 24 | 26 | X5 | 20 | 21 |
X3 | 20 | 20 | X6 | 24 | 28 |
Các nguyên tử nào sau đây thuộc cùng một nguyên tố hoá học?
- X1 và X4||X2||X3||X5||X6.
- X2 và X6||X1||X3||X4||X5.
- X3 và X5||X1||X2||X4||X6.
Ghép nối kí hiệu của các nguyên tố hoá học vào trong bảng sau:
Tên nguyên tố hoá học | Kí hiệu | Tên nguyên tố hoá học | Kí hiệu |
Helium | He||H | Sodium | Na||S |
Carbon | C||Cr | Potassium | K||P |
Nitrogen | N||Ni | Calcium | Ca |
Số lượng mỗi loại hạt trong hạt nhân của một số nguyên tử được nêu trong bảng dưới đây. Hãy cho biết những nguyên tử nào thuộc cùng một nguyên tố hoá học.
Nguyên tử | Số proton | Số neutron | Nguyên tử | Số proton | Số neutron |
X1 | 8 | 9 | X4 | 7 | 7 |
X2 | 7 | 8 | X5 | 6 | 8 |
X3 | 6 | 6 | X6 | 8 | 10 |
Hãy hoàn thành thông tin vào bảng sau:
Nguyên tố hoá học | Kí hiệu | Số chữ cái trong kí hiệu |
Iodine | 1 | |
Fluorine | 1 | |
Phosphorus | 1 | |
Neon | 2 | |
Silicon | 2 | |
Aluminium | 2 |
Hoàn thành thông tin về tên hoặc kí hiệu hoá học của nguyên tố theo mẫu trong các ô sau:
Tên nguyên tố | Kí hiệu hoá học |
Li | |
Helium | |
Sodium | |
Al |