Xếp những từ có tiếng công vào các cột thích hợp.
Công có nghĩa là “sự nghiệp”#chiến công#thành công#quân côngCông có nghĩa là “đánh, phá”#phản công#tấn công#công đồn#chủ côngCông có nghĩa là “công việc”#phân công#công tácMôn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Xếp những từ có tiếng công vào các cột thích hợp.
Công có nghĩa là “sự nghiệp”#chiến công#thành công#quân côngCông có nghĩa là “đánh, phá”#phản công#tấn công#công đồn#chủ côngCông có nghĩa là “công việc”#phân công#công tác