What did you watch on TV while you …….. dinner yesterday?

were havingwas havingwere haveingwas havingHướng dẫn giải:

Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra bị một hành động khác xen vào

Cấu trúc câu: S+ was/ were+ Ving

Dịch: Bạn xem gì trên TV khi đang ăn cơm ngày hôm qua đấy?