Vietnamese/ found/ watermelon/ think/ a/ that/ prince/ Mai An Tiem/ named.
Vietnamese found that a prince named Mai An Tiem think watermelon.Vietnamese think that prince a named Mai An Tiem found watermelon.Vietnamese think watermelon that a prince named Mai An Tiem found.Vietnamese think that a prince named Mai An Tiem found watermelon.Hướng dẫn giải:Giải thích: cấu trúc “think that S V”: nghĩ rằng…
Dịch:Người Việt nghĩ rằng một vị hoàng tử có tên Mai An Tiêm đã tìm ra trái dưa hấu.