Trong các từ sau, từ nào đồng nghĩa với từ "xinh đẹp"?
Xấu xíXinh xắnThô kệchQuái dịHướng dẫn giải:Xinh đẹp: rất xinh và có được sự hài hoà, trông thích mắt
Xinh xắn: xinh và rất ưa nhìn
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Trong các từ sau, từ nào đồng nghĩa với từ "xinh đẹp"?
Xấu xíXinh xắnThô kệchQuái dịHướng dẫn giải:Xinh đẹp: rất xinh và có được sự hài hoà, trông thích mắt
Xinh xắn: xinh và rất ưa nhìn