Tìm từ đồng nghĩa với từ "kỳ vọng" trong câu: "Cha mẹ luôn kỳ vọng vào con cái".
Thất vọngHy vọngPhê bìnhTrách mắngHướng dẫn giải:Kỳ vọng: đặt nhiều tin tưởng, hi vọng vào người nào đó
Thất vọng: mất hết hi vọng, không còn trông mong gì được nữa
Hy vọng: tin tưởng và mong chờ điều tốt đẹp đến
Phê bình: chỉ ra một cách cụ thể những khuyết điểm, thiếu sót của ai đó để góp ý kiến, để chê trách
Trách mắng: trách người dưới bằng những lời nói nặng
→ Chọn hi vọng.