Tìm từ đồng nghĩa với "nóng nảy" trong đoạn văn: "Khi gặp vấn đề, anh ấy thường rất nóng nảy và không thể bình tĩnh giải quyết."

Điềm tĩnhBình tĩnhNôn nóngLo lắngHướng dẫn giải:​

Nóng nảy: khó kiềm chế, dễ nổi nóng, dễ có phản ứng mạnh mẽ, thiếu bình tĩnh trong quan hệ đối xử

Điềm tĩnh: hoàn toàn bình tĩnh, tỏ ra tự nhiên như thường, không hề bối rối, sợ hãi

Bình tĩnh: không bối rối, mà làm chủ được tình cảm, hành động của mình

Nôn nóng: nóng lòng muốn được làm ngay việc chưa thể làm, muốn có ngay cái chưa thể có

Lo lắng: ở trong trạng thái rất không yên lòng và phải để hết tâm sức vào cho công việc gì

→ Chọn nôn nóng.