Tìm câu có chứa tiếng "cánh" được dùng với nghĩa:
"Bộ phận có hình tấm, có thể khép vào, mở ra được ở một số vật."
Cánh hoa đào bung nở khoe sắc đón xuân về.Mẹ dặn em đóng cánh tủ cẩn thận.Đàn chim cất cánh bay vút lên không trung.Mùa thu, cánh đồng bạt ngàn lúa chín rộ.Hướng dẫn giải:Mẹ dặn em đóng cánh tủ cẩn thận.
- Cánh tủ là chỉ bộ phận của chiếc tủ.