She prefers ……..TV ……..to music.
to watch/ to listenwatch/ listenwatching/ to listeningwatching/ to listenHướng dẫn giải:Prefer Ving to Ving (thích làm gì hơn làm gì)
Dịch: Cô ấy thích xem TV hơn nghe nhạc.
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
She prefers ……..TV ……..to music.
to watch/ to listenwatch/ listenwatching/ to listeningwatching/ to listenHướng dẫn giải:Prefer Ving to Ving (thích làm gì hơn làm gì)
Dịch: Cô ấy thích xem TV hơn nghe nhạc.