Sarah: Hey, Mark. 1 How||What was your weekend? (Này, Mark. Cuối tuần vừa rồi của bạn như thế nào?)
Mark: Not bad, thanks. I played football and I got a haircut. What do you think? (Không tệ lắm, cảm ơn bạn. Mình đã chơi bóng và cắt tóc. Bạn nghĩ sao?)
Sarah: It looks great. Very cool. I got a haircut, too. (Nó trông thật tuyệt. Rất ngầu. Mình cũng đi cắt tóc.)
Mark: When? (Khi nào vậy?)
Sarah: Two weeks 2 ago||before. But nobody noticed. (Hai tuần trước. Nhưng không ai để ý cả.)
Mark: Oh dear. So, what about you? What did you 3 do||go? (Ôi trời. Vậy còn bạn thì sao? Bạn đã làm gì?)
Sarah: Well, I stayed at my friend Jenny's house on Saturday night. (À, mình ở nhà Jenny của bạn mình vào tối thứ Bảy.)
Mark: Oh, right. How was that? (Ồ, đúng rồi. Mọi chuyện thế nào?)
Sarah: It wasn't 4 brilliant||bad. Jenny was sick so I didn't sleep much and I was too tired to go out on Sunday. (Thật chẳng tuyệt chút nào. Jenny bị ốm nên mình đã không ngủ được nhiều và mình quá mệt để có thể đi chơi vào Chủ nhật.)
Mark: Bad luck! I met some 5 friends||family for a picnic on Sunday. (Xui thật đó! Mình đã gặp một số người bạn cho một chuyến dã ngoại vào Chủ nhật.)
Sarah: Really? What 6 was||were it like? (Thật vậy ư? Chuyến dã ngoại thế nào?)
Mark: It was fun. (Nó đã rất vui.)
Sarah: Oh, you had a much better weekend. Can I come out with you next time? (Ồ, bạn đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời hơn nhiều. Mình có thể đi chơi với bạn vào lần tới được không?)