Odd one out.
weatherfoggysnowyrainyHướng dẫn giải:
Đáp án weather (thời tiết) là từ khác biệt, các đáp án còn lại chỉ các hiện tượng thời tiết cụ thể: foggy (có sương), snowy (có tuyết rơi), rainy (có mưa).
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Odd one out.
weatherfoggysnowyrainyHướng dẫn giải:
Đáp án weather (thời tiết) là từ khác biệt, các đáp án còn lại chỉ các hiện tượng thời tiết cụ thể: foggy (có sương), snowy (có tuyết rơi), rainy (có mưa).