My dad found some money while he …… his suitcase.
packingpackageare packingwas packingHướng dẫn giải:Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra bị một hành động khác xen vào
Cấu trúc câu: S+ was/ were+ Ving
Dịch: Bố tớ tìm thấy một chút tiền khi ông ấy đang xếp vali.