Mark the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction
Volunteer work, understood in its traditional meaning, as unpaid activity oriented to help others and to improve society, have existed throughout the history of humanity.
itsunpaid activityimprovehave existedHướng dẫn giải:Sửa lại: has existed (trợ động từ hoàn thành chia ngôi thứ ba số ít hợp số với chủ ngữ)
Dịch: Công việc tình nguyện, được hiểu theo nghĩa truyền thống của nó, là hoạt động không được trả lương nhằm giúp đỡ người khác và cải thiện xã hội, đã tồn tại trong suốt lịch sử nhân loại.