Hãy dùng từ điển tra từ đồng nghĩa với từ “Kiên cường”?

Dũng cảmKiên địnhNhất quyếtRụt rèHướng dẫn giải:

“Kiên cường” và “dũng cảm” đều chỉ khả năng giữ vững ý chí, tinh thần, không khuất phục trước khó khăn, nguy hiểm.